请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghi vấn
释义
nghi vấn
疑 <不能确定的; 不能解决的。>
疑问; 问号 <有怀疑的问题; 不能确定或不能解释的事情。>
随便看
ca quyết
ca-ra
carabus
Caracas
Ca-ra-cát
ca-ran
ca-ra-nơ
ca-ri
Carson City
cartel
ca-rô
ca-rô-tin
Casablanca
Castries
ca sĩ
ca sĩ nổi tiếng
ca sĩ nữ
Ca-ta
ca thán
ca trực
ca-tốt
ca tụng
ca tụng công đức
ca từ
ca tử hí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:30:33