请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai hoá
释义
khai hoá
开化 <由原始的状态进入有文化的状态。>
随便看
góc chụp ảnh
góc cạnh
góc cầu
góc hình nhị diện
góc hình quạt
góc khúc tuyến
góc khúc xạ
góc kề
góc lõm
góc lập thể
góc lệch
góc lệch địa bàn
góc lồi
góc mặt phẳng
góc ngoài
góc ngắm
góc ngắm chiều cao
góc nhà
góc nhìn
góc nhìn xuống
góc nhật xạ
góc nhị diện
góc nhọn
góc nội tiếp
góc phương vị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:47:45