请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai mạc
释义
khai mạc
揭幕 <在纪念碑、雕像等落成典礼的仪式上, 把蒙在上面的布揭开。>
开幕 < (会议, 展览会等)开始。>
đọc lời khai mạc.
开幕词。
lễ khai mạc.
开幕典礼。
开展 <展览会开始展出。>
hội hoa xuân hàng năm ngày mai khai mạc.
一 年一 度的春节花展, 明天开展。
随便看
viện hàn lâm khoa học
viện khoa học
viện kiểm sát
viện kiểm sát nhân dân
viện lẽ quen thuộc
viện nghiên cứu
viện phát hành
viện phí
viện quân
viện sĩ
viện sĩ hàn lâm
viện sửa sắc đẹp
viện sử học
viện tranh
viện trưởng
viện trợ
viện trợ nước ngoài
viện văn học
viện điều dưỡng
việt
Việt Bắc
việt dã
việt gian
việt kiều
Việt kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:17:52