请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai mạc
释义
khai mạc
揭幕 <在纪念碑、雕像等落成典礼的仪式上, 把蒙在上面的布揭开。>
开幕 < (会议, 展览会等)开始。>
đọc lời khai mạc.
开幕词。
lễ khai mạc.
开幕典礼。
开展 <展览会开始展出。>
hội hoa xuân hàng năm ngày mai khai mạc.
一 年一 度的春节花展, 明天开展。
随便看
lo vớ vẩn
lo xa
lo xa nghĩ rộng
loà
loài
loài bò sát
loài bọ xít
loài chim
loài chim chạy
loài chim có hại
loài chim có ích
loài chim dưới nước
loài chim dữ
loài chim lội nước
loài chim ăn đêm
loài chân đốt
loài cá voi
loài cây thân cỏ
loài cây xanh quanh năm
loài có vú
loài có xương sống
loài côn trùng
loài cầm thú
loài du cầm
loài dây leo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:55:20