请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai mạc
释义
khai mạc
揭幕 <在纪念碑、雕像等落成典礼的仪式上, 把蒙在上面的布揭开。>
开幕 < (会议, 展览会等)开始。>
đọc lời khai mạc.
开幕词。
lễ khai mạc.
开幕典礼。
开展 <展览会开始展出。>
hội hoa xuân hàng năm ngày mai khai mạc.
一 年一 度的春节花展, 明天开展。
随便看
nước đổ khó hốt
nước đổ lá khoai
nước đổ đầu vịt
nước độc
nước độc lập
nước đục béo cò
nước ấm
nước ối
nướng
nướng bánh
nướng lại
nướt bọt
nướu răng
nườm nượp kéo đến
nường
nược
nạ
nạc
nạ dòng
nại bao
nại phiền
nại tâm
nại tính
nạm
nạm dao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:06:46