请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển chỗ ở
释义
chuyển chỗ ở
流转 <流动转移, 不固定在一个地方。>
chuyển chỗ ở suốt năm.
岁月流转。
chuyển chỗ ở khắp nơi.
流转四方。
挪窝儿 <离开原来所在的地方; 搬家。>
移居 <改变居住的地方; 迁居。>
chuyển chỗ ở đến vùng khác
移居外地。
随便看
quan hệ xã hội
quan hệ đến
quan hệ đối ngoại
quan hệ đồng bộ
quan hệ đồng hao
quan khách
quan khẩu
quan liêu
quan lại
quan lại bao che cho nhau
quan lại nhỏ
quan lại tham ô
quan lại tàn ác
quan lại vô dụng
quan lộ
quan lớn
quan một
quan ngoại
quan ngại
quan nha
quan nhân
quan nhải nhép
quan nhỏ
quan niệm
quan niệm duy vật lý tài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:54:00