请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển hồi
释义
chuyển hồi
宗
转回; 轮回 <佛教指有生命的东西永远像车轮运转一样在天堂、地狱、人间等六个范围内循环转化。>
随便看
vong hồn
vong kỷ
vong linh
vong mạng
vong nhân
vong quốc
vong quốc nô
vong tình
vong ân
vong ân bội nghĩa
von vót
vo tròn
vo tròn cho kín kẽ
vo ve
vo vo
vu
vua
vua bù nhìn
vua bếp
vua chúa
vua cỏ
vua hiền
vua Kiệt
vua một cõi
vua Nghiêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:19:39