请输入您要查询的越南语单词:
单词
không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền
释义
không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền
世上无难事, 只怕有心人 <世上没有不能达成的事, 只要有决心去做, 必能完成。>
随便看
thống lãnh
thống lĩnh
thống nhất
thống nhất mua bán
thống nhất quản lý
thống nhất thu mua và bán ra
thống nhất tiêu thụ
thống quản
thống soái
thống suất
thống sứ
thống thiết
thống trị
thống tướng
thống đốc
thốn khẩu
thốn tâm
thốt
thốt mồm
thốt nhiên
thốt nốt
thốt ra
thồ
thồi
thồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:32:31