请输入您要查询的越南语单词:
单词
không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền
释义
không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền
世上无难事, 只怕有心人 <世上没有不能达成的事, 只要有决心去做, 必能完成。>
随便看
cây niễng
cây non
cây náng
cây nê
cây nêu
cây nông nghiệp
cây nông nghiệp dài ngày
cây núc nác
cây nước
cây nấm
cây nắp ấm
cây nến
cây nối
cây nối dây cong
cây nối dây thẳng
cây nối hàm rộng
cây nứa
cây nữ lang
cây nữu
cây phi lao
cây phong
cây phong lữ
cây phong nguyên bảo
cây phong tam giác
cây phèn đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:43:50