请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không có triển vọng
释义 không có triển vọng
 二乎 <指望不大。也作二忽。>
 tôi thấy việc này không có triển vọng lắm, anh thấy thế nào?
 我看这件事二乎了, 你说呢?
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 18:45:47