请输入您要查询的越南语单词:
单词
duy tu
释义
duy tu
保养 ; 维修 <保护修理, 保持正常状态。>
máy móc duy tu tốt, thì có thể kéo dài thời hạn sử dụng.
机器维修得好, 使用年限就能延长。
护养 ; 养护 <保养修理, 使建筑物、机器等维持良好状态。>
duy tu đường xá
护养公路
duy tu đường sá; bảo dưỡng đường sá
养护公路。
机修 <各种机器的维修。>
随便看
đồ đần độn
đồ đậy
đồ để dành
đồ đểu
đồ đểu cáng
đồ đệ
đồ đồng
đồ đồng nát
đồ đồng phục
đồ đồng tráng men
đồ độc
đồ độn chuồng
đồ đựng
đồ đựng dụng cụ
đồ đựng rượu
đồ đựng thóc lúa
đồ đựng tên
đổ
đổ bê-tông
đổ bể
đổ bệnh
đổ bộ
đổ dầu vào lửa
đổ dốc
đổ dồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:53:32