请输入您要查询的越南语单词:
单词
duy tu
释义
duy tu
保养 ; 维修 <保护修理, 保持正常状态。>
máy móc duy tu tốt, thì có thể kéo dài thời hạn sử dụng.
机器维修得好, 使用年限就能延长。
护养 ; 养护 <保养修理, 使建筑物、机器等维持良好状态。>
duy tu đường xá
护养公路
duy tu đường sá; bảo dưỡng đường sá
养护公路。
机修 <各种机器的维修。>
随便看
hiệu vải
hiệu y
hiệu ăn
hiệu điện thế
hiệu đoàn
hiệu đính
hiệu đính viên
hiệu đổi tiền
hiệu ứng
hiệu ứng ban đêm
hiệu ứng gần
hiệu ứng khúc xạ
hiệu ứng ngoài da
hiệu ứng ngược
hiệu ứng nhiệt điện
hiệu ứng nhiệt điện tử
hiệu ứng toả hạt
hiệu ứng tới hạn
hiệu ứng từ
hiệu ứng áp điện
hiệu ứng điện
hiệu ứng đầu mút
ho
hoa
hoa anh đào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:20:45