请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển động mặt phẳng
释义
chuyển động mặt phẳng
理
平面运动。
随便看
phân bày
phân bì
phân bón
phân bón gián tiếp
phân bón hoa
phân bón hoá học
phân bón hạt
phân bón hữu cơ
phân bón lót
phân bón thúc
phân bón tác dụng chậm
phân bón vi sinh vật
phân bón vô cơ
phân bón vụ xuân
phân bùn
phân bắc
phân bố
phân bổ
phân cao thấp
phân chia
phân chia khu vực
phân chia tang vật
phân chia thời kỳ
phân chuồng
phân chất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:27