请输入您要查询的越南语单词:
单词
hữu nghị
释义
hữu nghị
敦睦 <使亲善和睦。>
善; 团结 <和睦; 友好。>
谊 <交情。>
友好 <亲近和睦。>
đoàn kết hữu nghị
团结友好。
tình hữu nghị giữa các nước láng giềng.
友好邻邦。
友情; 友谊 <朋友间的交情。>
tình hữu nghị nồng nàn
深厚的友谊。
随便看
sàn vật
sàn đấu
sàn đấu võ
sào
sào gỗ sam
sào huyệt
sào huyệt bọn cướp
sào huyệt địch
sào phơi quần áo
sào phơi đồ
sào tre
sào trúc
sá
sá bao
sách
sách bài giải
sách bài tập
sách bách khoa về kiến thức chung
sách báo
sách bìa cứng
sách bìa mỏng
sách bìa trắng
sách bìa đỏ
sách bình luận tranh
sách bị thất lạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:42:06