请输入您要查询的越南语单词:
单词
ẩm sì sì
释义
ẩm sì sì
潮呼呼; 潮呼呼的; 湿淋淋的; 潮漉漉的。<微湿的样子。>
mưa mấy ngày trời liên tục, đồ đạc trong nhà cái gì cũng ẩm sì sì.
接连下了几天雨, 屋子里什么都是潮呼呼的。
随便看
thuyết giả
thuyết hoà
thuyết hoài nghi
thuyết hữu thần
thuyết khách
thuyết khả tri
thuyết lý
thuyết minh
thuyết minh tổng quát
thuyết nguỵ biện
thuyết nhiều thần
thuyết nhị nguyên
thuyết nội tại
thuyết phiếm thần
thuyết pháp
thuyết phù hiệu
thuyết phản ánh
thuyết phục
thuyết quyết định
thuyết thăng bằng
thuyết thư
thuyết tinh linh
thuyết tiên nghiệm
thuyết tiến hoá
thuyết tuyệt đối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:07:15