请输入您要查询的越南语单词:
单词
ẩm sì sì
释义
ẩm sì sì
潮呼呼; 潮呼呼的; 湿淋淋的; 潮漉漉的。<微湿的样子。>
mưa mấy ngày trời liên tục, đồ đạc trong nhà cái gì cũng ẩm sì sì.
接连下了几天雨, 屋子里什么都是潮呼呼的。
随便看
viên diệu
Viêng Chăn
viên giác
viên gạch
viên hoạt
viên hầu
viên hồ
viên kính
viên lăng
viên mãn
viên môn
viên ngoại
viên ngọc chóp mũ
viên ngọc nằm ngang
viên phòng
viên quang
viên quan nhỏ
viên thuốc
viên thông
viên thừa thẩm
viên tiêu viêm
viên trụ thể
viên tướng xông xáo
viên tịch
viên âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:13:06