请输入您要查询的越南语单词:
单词
xấu hổ hết sức
释义
xấu hổ hết sức
自惭形秽 <原指因自己容貌举止不如别人而感到惭愧, 后来泛指自愧不如别人。>
随便看
lâm vào tình thế nguy hiểm
Lâm Đồng
lân
lân bang
lân cận
lâng láo
lâng lâng
lân la
lân quang
lân tinh
lân ái
lân đỏ
lâu
lâu bền
lâu các
lâu dài
lâu dài như trời đất
lâu la
lâu lâu
lâu lắc
lâu lắm
lâu lắm không gặp
lâu mau
lâu nay
lâu ngày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:57:37