请输入您要查询的越南语单词:
单词
xàu
释义
xàu
干枯; 萎绝 <草木由于衰老或缺乏营养、水分等而失去生机。>
愁苦; 惨淡 <忧愁苦恼。>
随便看
chuông khánh
chuông kêu thử tiếng, người ngoan thử lời
chuông lớn
chuông to
chuông treo
chuông xe đạp
chuông điện
chuông đồng
chu đáo
chu đáo chặt chẽ
chu đáo cẩn thận
chu đáo tỉ mỉ
chuẩn
chuẩn bị
chuẩn bị bài
chuẩn bị bài giảng
chuẩn bị canh tác
chuẩn bị chiến tranh
chuẩn bị hành trang
chuẩn bị lập tổ
chuẩn bị mở
chuẩn bị sẵn
chuẩn bị thành lập
chuẩn chi
chuẩn chấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 16:50:11