请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắt xanh
释义
mắt xanh
青眼 <指人高兴时眼睛正着看, 黑色的眼珠在中间, 比喻对人的喜爱或重视(跟'白眼'相对)。>
随便看
màu lợt
màu lục
màu lục vàng
màu mai cua
màu máu
màu mè
màu mô đen
màu mận chín
màu mật ong
màu mẽ
lễ vật
lễ vật chúc mừng
lễ vật cúng
lễ vật mừng thọ
lễ vật ăn hỏi
lễ vật đám hỏi
lễ vật đính hôn
lễ ăn bánh thánh
lễ ăn hỏi
lễ đài
lễ đính hôn
lễ đăng cơ
lễ đăng quang
lễ đường
lễ đế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:37:13