请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáo sĩ
释义
giáo sĩ
教士 <基督教会传教的神职人员。>
随便看
bã xoã
bã đậu
bè
bè bè
bè bạn
bè bạn đàng điếm
bè cánh
bè cánh đấu đá
bè cây
bè gỗ
bè he
bè lũ
bè lũ chó má
bè lũ ngoan cố
bè lũ phản động
bè lũ xu nịnh
bèm nhèm
bèn
bè nhè
bè nhỏ
bèo
bèo bọt
bèo cái
bèo cám
bèo dâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:47:05