请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáo phái Thiên lý
释义
giáo phái Thiên lý
天理教 <白莲教的一个支派, 是十八世纪中叶白莲教武装起义失败后, 由部分教徒组织起来的, 曾在北京、河南发动起义。又称八卦教。>
随便看
người gửi đồ
người Ha-Li-Pha
người hay lật lọng
người hay ngủ gật
người hay nói
người hay nổ
người hay pha trò
người hay thay đổi lập trường
người hay đâm bị thóc, chọc bị gạo
người hiền lành
người hiểu biết
người hiểu biết nửa vời
người hiệu đính
người Hoa
người hoà giải
người hung dữ
người hung ác
người hào hiệp
người Hán
người hát
người hâm mộ bóng
người hèn hạ
người hèn mọn
người hói đầu
người hùng biện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:02:43