请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặc dù
释义
mặc dù
不管 <连词, 表示在任何条件或情况下结果都不会改变, 后边常有'都、也'等副词与它呼应。>
虽然; 虽 <用在上半句, 下半句往往有'可是、但是'等跟它呼应, 表示承认甲事为事实, 但乙事并不因为甲事而不成立。>
纵然; 即; 纵使 <即使。>
随便看
học tại gia
học tại nhà
học tập
học tập người xưa
học tịch
họ Cung
học viên
học viên công nông binh
học viện
học viện kỹ thuật
học viện quân sự
học vào mùa đông
học vấn
học vấn bị thất truyền
học vấn phong phú
học vấn sâu rộng
học vấn thực tế
học vấn và tu dưỡng
học vẹt
học vị
học vỡ lòng
học vụ
học xá
họ Cách
họ Cái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:58:33