请输入您要查询的越南语单词:
单词
ung
释义
ung
腐臭 <有机体腐烂后散发的臭味。>
痈 <皮肤和皮下组织化脓性的炎症, 病原体是葡萄球菌, 多发生在背部或项部, 症状是局部红肿, 形成硬块, 表面有许多脓泡, 有时形成许多小孔, 呈筛状, 非常疼痛, 常引起发烧、寒战等, 严重时并发败血症。>
Ung
邕 <广西南宁的别称。>
随便看
chưa thể kể đến
chưa thụ tinh
chưa trưởng thành
chưa tận lực
chưa tỏ tường
chưa tới
chưa từng
chưa từng có
chưa từng có ai biết đến
chưa từng có trong lịch sử
chưa từng thấy
chưa việc gì
chưa vợ
chưa xong
chưa xuất chuồng
chưa xảy ra
chưa xứng
chưa đi đến đâu
chưa đánh véc-ni
chưa đánh đã bại
chưa đánh đã tan
chưa đâu vào đâu cả
chưa đính hôn
chưa đóng dấu
chưa được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:03:18