请输入您要查询的越南语单词:
单词
Mặc gia
释义
Mặc gia
墨家 <先秦时期的一个政治思想派别, 以墨子(名翟)为创始人。主张人与人平等相爱(兼爱), 反对侵略战争(非攻)。墨家同时也是有组织的团体, 在战争中扶助弱小抵抗强暴。但是相信有鬼(明鬼), 相信天的意志(天 志)。墨家后期发展了墨翟思想的积级部分, 对朴素唯物主义、古代逻辑学的发展都有一定的贡献。>
随便看
nhìn trừng trừng
nhìn tổng hợp
nhìn tổng quát
nhìn về
nhìn về phía trước
nhìn về phương xa
nhìn về tương lai
nhìn với con mắt khác
nhìn với đôi mắt hình viên đạn
nhìn xa
nhìn xa nghìn dặm
nhìn xa trông rộng
nhìn xem
nhìn xung quanh
nhìn xuống
nhìn đi nhìn lại
nhìn đánh giá
nhìn đã mắt
nhìn đăm đăm
nhìn ảnh thương mình
nhích
nhích từng bước
nhím
nhín
nhín chút thì giờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:19:35