请输入您要查询的越南语单词:
单词
Vân Thuỷ
释义
Vân Thuỷ
涢 <涢水, 水名, 在湖北。>
随便看
dê xồm
dê đầu đàn
dê đực
dì
dìa
dì cả
dì ghẻ
dìm
dìm chết trẻ sơ sinh
dìm giá
dìm xuống
dìu
dìu dắt
dìu dặt
dìu già dắt trẻ
dìu đỡ
dí dỏm
dím
dính
dính bết
dính chặt
dính dáng
dính dấp
dính khắn
dính liền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:58:00