请输入您要查询的越南语单词:
单词
vây
释义
vây
围; 包围; 围困 <四周拦挡起来, 使里外不通; 环绕。>
bao vây
包围。
phá vòng vây
突围。
鱼鳍; 鱼翅 <鲨鱼的鳍经过加工之后, 其软骨条叫做鱼翅, 是珍贵的食品。也叫翅或翅子。>
随便看
đứt cầu dao
đứt gan đứt ruột
đứt gánh
đứt gãy
đứt gãy địa tầng
đứt hơi
đứt hơi khản tiếng
đứt khúc
đứt luống
đứt mạch máu
đứt mạch điện
đứt quãng
đứt ra
đứt ruột
đứt ruột nát gan
đứt ruột đứt gan
đứt tay hay thuốc
đứt từng khúc
đứt và nối
đứt đoạn
đứt đôi
đứt đường dây điện
đứ đừ
đừ
đừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 16:26:01