请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặc lần đầu
释义
mặc lần đầu
上身 <新衣初次穿在身上。>
tôi may một cái áo màu lam, hôm nay mới mặc lần đầu tiên.
我做了一件蓝褂子, 今儿刚上身。
随便看
chuyện nhảm nhí
chuyện nhỏ
chuyện nhỏ nhặt không đáng kể
chuyện nhỏ xé ra to
chuyện phiếm
chuyện phong nhã
chuyện phòng the
chuyện qua rồi
chuyện quái dị
chuyện quá khứ
chuyện quê nhà
chuyện riêng
chuyện riêng tư
chuyện râu ria
chuyện rắc rối
chuyện sinh hoạt vợ chồng
chuyện thế tục
chuyện tiếu lâm
chuyện trong gia đình
chuyện trò
chuyện trò vui vẻ
chuyện trần thế
chuyện trẻ con
chuyện tào lao
chuyện tán dóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 13:01:34