请输入您要查询的越南语单词:
单词
thực lực quốc gia
释义
thực lực quốc gia
国力; 国势 <国家在政治、经济、军事、科学技术等方面所具备的实力。>
tăng cường thực lực quốc gia
增强国力。
thực lực quốc gia hùng mạnh
国力强大。
thực lực quốc gia hùng mạnh
国势强大。
thực lực quốc gia ngày càng đi lên.
国势蒸蒸日上。
随便看
lớn tuổi
lớn tướng
lớn vóc
lớn đầu
lớp
lớp bên ngoài
lớp băng
lớp bọc
lớp bọc ngoài
lớp bụi ngoài
lớp bụi phủ
lớp chồi
lớp con em
lớp da
lớp da giữa
lớp da mỏng
lớp da ngoài
lớp da trong
lớp dự bị
lớp giữa
lớp huấn luyện về Đảng
lớp học
lớp học ban đêm
lớp học bình dân
lớp kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:00:41