请输入您要查询的越南语单词:
单词
hùng mạnh
释义
hùng mạnh
劲 <坚强有力。>
强大 <(力量)坚强雄厚。>
quốc gia hùng mạnh.
强大的国家。
quân giải phóng nhân dân Trung Quốc hùng mạnh.
强大的中国人民解放军。
trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có
28年过去了, 燕国终于强盛富足了。 强盛 <强大而昌盛(多指国家)。>
雄 <强有力的人或国家。>
随便看
kim chỉ nam
kim cài
kim cúc
kim cương
kim cương trừng mắt
kim cải
kim dung
kim ghim
kim giây
kim giờ
kim gút
kim găm
kim hoàn
kim hoả
kim hợp hoan
kim khâu
kim khâu bao tải
Kim Khê
kim khí
kim khố
kim kèn hát
kim kẹp giấy
kim la bàn
kim lan
kim loại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:12:02