请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng hoá
释义
hàng hoá
货品; 货物 <供出售的物品。>
hàng hoá phong phú
货品丰富。
商品 <为交换而生产的劳动产品。具有使用价值和价值的两重性。商品在不同的社会制度中, 体现着不同的生产关系。>
随便看
khăn bàn
khăn bằng vải đay
khăn bịt đầu
khăn che mặt
khăn choàng
khăn chít đầu
khăn chùi
khăn cô dâu
khăn cổ
khăng khít
khăng khăng
khăng khăng giữ
khăng khăng một mực
khăng khăng theo ý mình
khăng khăng từ chối
khăn ha-đa
khăn lau
khăn lông
khăn lưới
khăn mùi xoa
khăn mặt
khăn mỏ quạ
khăn phủ giường
khăn phủ gối
khăn quàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:23:49