请输入您要查询的越南语单词:
单词
hư tự
释义
hư tự
虚字 <古人称没有很实在意义的字, 其中一部分相当于现代的虚词。也叫虚字眼儿。>
随便看
xéo đi
xép
xép xẹp
xé ra
xé ruột xé gan
xét
xét bậc lương
xét cho công bằng
xét duyệt
xét hỏi
xét kỹ
xét lại
xét lại mình
xét nghiệm
xét người
xét nét
xé toạc
xét rõ
xét thấy
xét thời cơ
xét tội
xét xử
xét xử công khai
xét đoán
xét đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:41:09