请输入您要查询的越南语单词:
单词
hưu nhàn
释义
hưu nhàn
休闲 <(可耕地)闲着, 一季或一年不种作物。>
随便看
Ma-lơ
ma lực
ma men
ma mãnh
ma mộc
ma mới
man
Ma-na-goa
Managua
Ma-na-ma
Manama
Manchester
Man-chétx-tơ
mang
Man-gan
mang bên mình
mang bầu
mang bệnh
mang bịnh trong người
mang con bỏ chợ
mang cá
mang cơm ra đồng
mang gió
mang gánh nặng
mang hận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 21:02:16