请输入您要查询的越南语单词:
单词
ô dược
释义
ô dược
乌药 <常绿灌木或小乔木, 叶子椭圆形, 中间有三条明显的叶脉, 花很小, 黄绿色, 果实黑色。根入药, 有健胃、镇痛等作用, 以浙江天台产的最有名。>
随便看
sách lịch
sách lịch sử
sách mới
sách mới xuất bản
sách nhiễu
sách phong
sách Phúc Âm
sách quan
sách quý
sách quý hiếm
sách sưu tập ấn triện cổ
sách sấm
sách sử
sách tham khảo
sách thiếu bộ
sách thuyết minh
sách tiêu khiển
sách tranh
sách trắng
sách tạp lục
sách vàng
sách vở
sách vở cất giữ
sách xưa
sách y học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:27:43