请输入您要查询的越南语单词:
单词
tửu thạch toan
释义
tửu thạch toan
酒石酸 <有机化合物, 分子式C2H2(OH)2(COOH)2, 无色晶体, 味很酸。葡萄和梨中含量最多, 有助消化和缓泻作用。供制药品、媒染剂、发酵粉等。也叫果酸。>
随便看
họ Sàm
họ Sào
họ Sách
họ Sái
họ sâu đo
họ Sùng
họ Sĩ
họ Sơ
họ Sơn
họ Sư
họ Sướng
họ Sưởng
họ Sạ
họ Sầm
họ Sở
họ Sử
họ Sửu
họ Tang
họ Thai
họ Thang
họ Thanh
họ Thao
họ Thi
họ Thiên
họ Thiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:38:54