请输入您要查询的越南语单词:
单词
tửu thạch toan
释义
tửu thạch toan
酒石酸 <有机化合物, 分子式C2H2(OH)2(COOH)2, 无色晶体, 味很酸。葡萄和梨中含量最多, 有助消化和缓泻作用。供制药品、媒染剂、发酵粉等。也叫果酸。>
随便看
đại hiệp tác
đại hoài sơn
đại hoàng
đại huynh
đại hàn
đại hành tinh
đại hán
đại hình
đại hùng tinh
đại hạn
đại hải
đại hỉ
đại học
đại học chuyên ngành
đại học hàm thụ
đại học sĩ
đại học truyền hình
đại học tổng hợp
đại học đường
đại hồ cầm
đại hồi
đại hội
đại hội thể dục thể thao
đại hội Ô-lym-pic
đại hội đại biểu nhân dân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:08:46