请输入您要查询的越南语单词:
单词
khó khăn dồn dập
释义
khó khăn dồn dập
交困 <各种困难同时出现。>
trong ngoài, khó khăn dồn dập đổ đến.
内外交困。
trên dưới, khó khăn dồn dập đổ xuống.
上下交困。
随便看
thành quách
thành quả
thành quả chiến đấu
thành quả lao động
thành quả thắng lợi
thành ra
thành rừng
thành sương
thành sắc
thành số
thành sự
thành thân
thành thói
thành thù
thành thơ
thành thạo
thành thạo một nghề
thành thật
thành thật chất phác
thành thật khuyên răn
thành thật lấy lòng người
thành thật với nhau
thành thị
thành thục
thành thử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:19:37