请输入您要查询的越南语单词:
单词
khó khăn gian khổ
释义
khó khăn gian khổ
艰苦 <艰难困苦。>
công việc khó khăn gian khổ.
艰苦的工作。
万水千山 <很多的山和水(形容路途遥远险阻)。>
随便看
lớp đất bề mặt
lớp đất giữa
lớp đất mặt
lớp đậy phủ
lớ quớ
lớt phớt
lờ
lời
so bì từng tí
so bì vụn vặt
soda
so dây
Sofia
so hơn quản thiệt
so hơn tính thiệt
soi
soi cá
soi mà biết
soi mói
so le
so liều
Solomon Island
Somalia
so mẫu
son
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:35