请输入您要查询的越南语单词:
单词
Nicosia
释义
Nicosia
尼科西亚 <塞浦路斯首都及最大城市, 位于该岛的中北部。大约建立于公元前7世纪前, 1489年被威尼斯人所控, 1571年又落入土耳其人手中。1960年当塞浦路斯获得独立时被确立为首都。>
随便看
kẻ giật dây
kẻ giết người
kẻ goá bụa
kẻ goá bụa cô đơn
kẻ gây chiến
kẻ gây hoạ
kẻ hai mặt
kẻ hay lý sự
kẻ hiểm độc
kẻ hung bạo
kẻ hung ác
kẻ hám tiền
kẻ hèn
kẻ hèn mọn này
kẻ hèn nhát
kẻ hèn này
kẻ hậu học
kẻ học sau
kẻ hồ đồ
kẻ keo kiệt
kẻ khiếp nhược
kẻ khoác lác
kẻ khuyển nho
kẻ khác
kẻ khốn cùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:17:04