请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầu thang cao
释义
cầu thang cao
天梯 <很高的梯子, 多装置在较高的建筑、设备上。>
随便看
cái đôn
cái đăng
cái đĩa
cái đấu
cái đầm
cái đế
cái đế đèn
cái đệm
cái đỉnh
cái địu
cái đội
cái đục
cái đục băng
cái ấm
cái ấn
cái ấy
cá khiên
cá kho
cá khoai
cá khô
cá khế
cá kiêm
cá kiểng
cá kê
cá kìm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:45