请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầu thang cao
释义
cầu thang cao
天梯 <很高的梯子, 多装置在较高的建筑、设备上。>
随便看
ô-tô ray
ô tô điện
để tâm
để tâm vào chuyện vụn vặt
để tội
đểu
đểu cáng
đểu giả
để vuột
để vạ
để vợ
để xúc
để ý
để ăn
để đang
để điều tra
để đường lui
để đến nỗi
để đống
đễ
đệ
đệ giao
đệ giảm
đệ huynh
đệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:03:38