请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầu thực
释义
cầu thực
求实 <讲求实际。>
phải kết hợp lực lượng cách mạng với tinh thần cầu thực.
必须把革命干劲和求实精神结合起来。
随便看
cổ đông
cổ đại
cổ đạo
cổ động
cổ động vật
cỗ
cỗ bàn
cỗi
cỗi gốc
cỗi nguồn
cỗi ngọn
cỗi rễ
cỗ lòng
cỗ máy
cỗ pháo
cỗ ván
cỗ áo
cộ
cộc
cộc cằn
cộc cộc
cộc lốc
cội
cội nguồn
cộm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:56:30