请输入您要查询的越南语单词:
单词
niêm phong
释义
niêm phong
封闭; 封禁; 查封 <检查以后, 贴上封条, 禁止动用。>
niêm phong sòng bạc
封闭赌场。
缄 <封闭(常用在信封上寄信人姓名后)。>
Vương niêm phong (gởi).
王缄。
弥封 <把试卷上填写姓名的地方折角或盖纸糊住, 目的是防止舞弊。>
随便看
nhân chỗ trống
nhân chủng
nhân chủng học
nhân chứng
nhân chứng sống
nhân cách
nhân cách hoá
nhân công
nhân công và vật liệu
nhân cơ hội
nhân của hạt giống
nhân danh
nhân duyên
nhân duyên mỹ mãn
nhân dân
nhân dân trong nước
nhân dân tệ
nhân dịp
nhân gian
nhân giống
nhâng nháo
nhân hoà
nhân hoạ
nhân huynh
nhân hạt thông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:34:09