请输入您要查询的越南语单词:
单词
trời quang
释义
trời quang
晴 <天空中没有云或云很少。>
trời quang.
晴天。
晴空 <晴朗的天空。>
晴朗 <没有云雾, 日光充足。>
trời quang mây tạnh.
天气晴朗。
随便看
ấm cúng
ấm cật
ấm lên
ấm lại
ấm lạnh
ấm nhuận
ấm nhôm
ấm no
ấm nước
ấm siêu
ấm sắc thuốc
ấm trà
ấm tích
ấm áp
ấm áp dễ chịu
ấm đun nước
ấm đất
ấm đồng
ấm ấm
ấm ớ
ấm ứ
ấm ức
ấn
ấn bản
ấn chuông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:33:42