请输入您要查询的越南语单词:
单词
trời trong
释义
trời trong
澄空; 晴空 <晴朗无云的天空。>
好天儿 <指晴朗的天气。>
晴 <天空中没有云或云很少。>
晴朗 <没有云雾, 日光充足。>
随便看
nhóm nhỏ
nhóm sóng
nhóm tranh
nhóm tượng
nhón
nhón chân
nhóng
nhóng nhánh
nhóp nhép
nhót
nhô
nhô cao
nhô lên
nhôm
nhôm nham
nhông
nhông nhông
nhôn nhốt
nhô ra
nhõng nhẽo
nhùng nhằng
nhúc nhích
nhúc nhúc
nhúc nhắc
nhúm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:06:23