请输入您要查询的越南语单词:
单词
chờ thời
释义
chờ thời
待机 <等待时机。>
待时而动 <谓等待时机来临, 然后采取行动, 有因时制宜之意。>
走着瞧 <等着瞧。等过一段时间在下结论, 再见分晓。>
随便看
từ cổ
từ cổ chí kim
từ cực
từ dư
từ dưới lên trên
từ ghép
từ giã
từ hiếm dùng
từ hoá
từ huấn
từ hàm nghĩa xấu
từ hàn
từ hành
từ hôn
từ hải
từ hội
từ hợp thành
từ khi
từ Khoái trở đi
từ khu
từ khúc
từ khước
từ kế
từ linh
từ loại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:39:47