请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng va-lê-tin
释义
hàng va-lê-tin
凡尔丁 <一种平纹单色毛织品, 常用线做经、纱做纬织成, 质地薄而挺括, 适宜于做夏季服装。(英valetin)。>
随便看
Mù Căng Chải
mùi
mùi bùn đất
mùi gây
mùi hôi
mùi hương
mùi khai
mùi khó chịu
mùi khó ngửi
mùi kỳ cục
mùi mẽ
mùi-soa
mùi tanh
mùi tanh tưởi
mùi thuốc
mùi thuốc súng
mùi thơm
mùi thơm bay xa
mùi thơm lạ lùng
mùi thơm ngào ngạt
mùi thơm nồng
mùi thơm đặc biệt
mùi thối
mùi thối hợp nhau
mùi tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 19:34:19