请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng vận
释义
hàng vận
航运 <水上运输事业的统称, 分内河航运、沿海航运、远洋航运。>
随便看
cắn lại
cắn lộn
cắn nút
cắn phá
cắn răng
cắn răng chịu đựng
cắn rốn
cắn rứt
cắn trả
cắn trắt
cắn trộm
cắn xé
cắp
cắp nắp
cắp văn
cắt
cắt băng
cắt bằng hơi
cắt bọng ong lấy mật
cắt bỏ
cắt bớt
cắt canh
cắt chắp
cắt chỉ
cắt cành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:02:23