请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng vận
释义
hàng vận
航运 <水上运输事业的统称, 分内河航运、沿海航运、远洋航运。>
随便看
giấy đính kèm
giấy đăng ký kết hôn
giấy đặt hàng
giấy ảnh
giầm
giần
giần dày
giần thưa
giầu
giầu cau
giầy
giầy cao su
giầy chật
giầy cũ
giầy cỏ
giầy dầu
giầy gọn nhẹ
giầy không dây
giầy không thấm nước
ngập nước
ngập úng
ngập đầu
ngật ngưỡng
ngậu xị
ngậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:38