请输入您要查询的越南语单词:
单词
niêu
释义
niêu
沙锅 <用陶土和沙烧成的锅, 不易与酸或碱起化学变化, 大多用来做菜或熬药。>
小砂锅 <常用来煮食物。>
随便看
uốn nắn lệch lạc
uốn quanh
uốn quăn
uốn thẳng
uốn thẳng lại
uốn tóc
uốn tóc nguội
uốn ván
uốn éo
uốn éo kiểu cách
uổng
uổng công
uổng công vô ích
uổng mạng
uổng nước bọt
uổng phí
uổng tử
uổng đời
uỵch
uỷ
uỷ ban
uỷ dụ
uỷ giao
uỷ hội
uỷ khúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 11:57:10