请输入您要查询的越南语单词:
单词
niềm vui
释义
niềm vui
欢心 <对人或事物喜爱或赏识的心情。>
đứa bé này ăn nói ngọt ngào, là niềm vui của ông bà.
这孩子人小嘴甜, 最得爷爷奶奶的欢心。 乐趣 <使人感到快乐的意味。>
niềm vui trong công việc thật là vô tận.
工作中的乐趣是无穷的。
方
乐儿; 乐子 <愉快的事; 高兴的事。>
随便看
nhận chỉ thị
nhận chức
nhận chức vụ cao hơn
nhận con nuôi
nhận diện
nhận dạng
nhận họ
nhận hối lộ
nhận hối lộ công khai
nhận khoán
nhận khách
nhận khám bệnh
nhận làm
nhận làm con thừa tự
nhận lãnh
nhận lấy
nhận lệnh
nhận lỗi
nhận lời
nhận lời mời
nhận mua
nhận mặt
nhận nhiệm vụ
nhận nhiệm vụ lúc lâm nguy
nhận nuôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:20