请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngắm
释义
ngắm
端量; 观望; 观赏 <仔细地看; 打量。>
anh ấy chăm chú ngắm nhìn người mới đến.
他把来人仔细端量了一番。 览 <看。>
瞄 <把视力集中在一点上; 注意看。>
ngắm súng rất chuẩn.
枪瞄得准。 玩; 玩赏 <观赏。>
ngắm trăng.
玩月。
dạo ngắm (phong cảnh).
游玩。
ngắm cảnh tuyết.
玩赏雪景。
方
瞅 <看。>
随便看
lược sừng
lược thao
lược thuật
lược thuật những nét chính
lược thuật trọng điểm
lược thưa
lược truyện
lược trận
lược đoạt
lược đồ
lượm
lượm lặt
lượm tin
lượm ve chai
lượn
lượng
lượng biến
lượng biến đổi
lượng bạc
lượng chất đồng vị
lượng chứa
lượng chứa nhiệt
lượng chứa tro
lượng chừng
lượng công việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:54:36