请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngắm
释义
ngắm
端量; 观望; 观赏 <仔细地看; 打量。>
anh ấy chăm chú ngắm nhìn người mới đến.
他把来人仔细端量了一番。 览 <看。>
瞄 <把视力集中在一点上; 注意看。>
ngắm súng rất chuẩn.
枪瞄得准。 玩; 玩赏 <观赏。>
ngắm trăng.
玩月。
dạo ngắm (phong cảnh).
游玩。
ngắm cảnh tuyết.
玩赏雪景。
方
瞅 <看。>
随便看
điện cơ
điện cực
điện cực cơ bản
điện cực dương
điện cực trần
điện cực tấm
điện dung
điện dung lưới
điện dung vào
điện dương
điện dịch
điện gia dụng
điện giải
điện giật
điện hạ
điện học
điện hối
điện kháng
điện khí
điện khí hoá
điện khí học
điện khẩn
điện kim loan
điện Krem-li
điện kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:19:12