请输入您要查询的越南语单词:
单词
chờ xem
释义
chờ xem
走着瞧 <等着瞧。等过一段时间在下结论, 再见分晓。>
随便看
ngừng khám bệnh
ngừng kinh doanh
ngừng làm việc
ngừng lại
ngừng ngắt
ngừng phê bình
ngừng tay
ngừng xuất bản
ngửa mong
ngửa mặt
ngửa ngực
ngửa tay
ngửi
ngửng
ngữ
ngữ cảm
ngữ hệ
ngữ hệ Hán Tạng
ngữ khí
ngữ liệu
ngữ nghĩa học
ngữ nguyên học
ngữ ngôn
ngữ ngôn học
ngữ nhiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:34:26