请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá lặc
释义
cá lặc
快鱼 ; 鲙 <鱼, 身体侧扁, 银白色, 头小, 鳃孔大, 无侧线, 生活在海中。>
随便看
thật
thật bụng
thật chết người
sửa gấp
sửa lưng
sửa lại câu chữ
sửa lại án xử sai
sửa mái nhà dột
sửa mình
sửa nhà
sửa sai
sửa sang
sửa sang tất cả
sửa soạn
sửa soạn hành lý
sửa soạn hành trang
sửa sắc đẹp
sửa thành
sửa tội
sửa văn
sửa án
sửa đi sửa lại
sửa đổi
sửa đổi bản án
sử biên niên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:53:36