请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá lức
释义
cá lức
快鱼 <鱼, 身体侧扁, 银白色, 头小, 鳃孔大, 无侧线, 生活在海中。>
鲙 <鱼、头小、鳃孔大、无侧线、生活在海中。>
随便看
ngày đưa ông Táo về trời
ngày được định
ngày đầu
ngày đầu năm
ngày đầu tháng
ngày đầu tiên
ngày đẹp trời
ngày ở cữ
ngách
ngái
ngái ngái
ngái ngủ
ngám
ngán
ngáng
ngáng chân
ngáng đường
ngánh
ngán miệng
ngán ngẩm
ngáo
ngáp
ngáp gió
ngáp ngủ
ngáp và vươn vai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:16:02