请输入您要查询的越南语单词:
单词
cám
释义
cám
稻糠 <稻谷经过加工脱出的外壳; 砻糠。>
米糠 <紧贴在稻子、谷子的米粒外面的皮, 脱下后叫做米糠。>
潲 <用泔水、米糠、野菜等煮成的饲料。>
cám heo.
猪潲。
粞 < 糙米辗扎时脱掉的皮, 可做饲料。>
随便看
ăn cắp bản quyền
ăn cắp vặt
ăn cắp ý
ăn cọ
ăn cỏ
ăn cỗ
ăn cỗ đi trước, lội nước theo sau
ăn của bụt, thắp hương thờ bụt
ăn của đút lót
ăn dao
ăn dè
ăn dưng ngồi rồi
ăn dịp
ăn dối
ăn dỗ
ăn dỗ ăn dành
ăn dở
ăn ghé
ăn ghẹ
ăn gian
ăn gió nằm mưa
ăn gió nằm sương
ăn giải
ăn giỏ giọt
ăn giỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 1:51:36