请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay đổi phương thức
释义
thay đổi phương thức
转轨 <比喻改变原来的体制等。>
nhà máy thay đổi phương thức đi từ mô hình sản xuất riêng lẻ lên mô hình sản xuất kinh doanh.
工厂从单一生产型向生产经营型转轨。
随便看
đong đua
đong đưa
đong đầy bán vơi
đo nhiệt độ
đon ren
đon đả
đo sông đo bể, dễ đo lòng người
đo sơ bộ
đo vẽ bản đồ
đoài
đoàn
đoàn ca vũ
đoàn chủ tịch
đoàng
đoành
đoàn hát
đoàn khối
đoàn kết
đoàn kịch
đoàn loan
đoàn luyện
đoàn lái buôn
đoàn lãnh sự
đoàn máy bay
đoàn ngoại giao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:26:27