请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay đổi nhân sự
释义
thay đổi nhân sự
走马换将 <指掉换将领, 泛指掉换人员。>
随便看
dãy số tự nhiên
dã yến
dè
dè bỉu
dè chừng
dè dặt
dè dụm
dè sẻn
dè đâu
dé
dép
dép cao-su
dép cong
dép cói
dép da
dép dừa
dép gai
dép lê
dép mủ
dép nhựa
dép rơm
dê
dê con
dê cái
dê già
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:36:01