请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghèo kiết hủ lậu
释义
nghèo kiết hủ lậu
穷酸 <穷而迂腐(旧时用来讥讽文人)。>
随便看
thước cuộn bằng thép
thước có khi ngắn, tấc có khi dài
thước cặp
thước da
thước da cuộn
thước doanh tạo
thước dây
thước dạy học
thước gõ
thước gấp
thước khối đá
thước kẻ
thước lô-ga
thước Lỗ Ban
thước mét
thước mẫu
thước ngắm
thước ngắn tấc dài
thước nách
thước phân độ
thước phân độ bán nguyệt
thước phân độ vạn năng
thước so
thước thép
thước thợ hình chữ T
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:16